べき級数
べききゅうすう「CẤP SỔ」
☆ Danh từ
Chuỗi lũy thừa (là một chuỗi vô hạn có dạng trong đó aₙ đại diện cho hệ số của số hạng thứ n và c là một hằng số)

べき級数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới べき級数
級数 きゅうすう
cấp số (dãy số theo quy luật nào đó như cấp số cộng,...)
ミドルきゅう ミドル級
hạng trung (môn võ, vật).
バンタムきゅう バンタム級
hạng gà (quyền anh).
フライきゅう フライ級
hạng ruồi; võ sĩ hạng ruồi (đấm bốc).
べき指数 べきしすう
số mũ
アボガドロすう アボガドロ数
con số Avogadro
べき関数 べきかんすう
Hàm số lũy thừa
テーラー級数 テーラーきゅうすう テイラーきゅうすう
Chuỗi Taylor