べく
☆ Trợ từ, hậu tố
Must, should
☆ Trợ động từ, liên từ
In order to, for the purpose of

べく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới べく
成るべく なるべく
càng nhiều càng tốt; càng...càng...
然るべく しかるべく
thích hợp, phù hợp
べくもない べくもない
 không thể
しゃべくり漫才 しゃべくりまんざい
manzai thoại liên tục
để làm; với mục đích
可くして べくして
as it is bound to (happen), following the natural course
壁草 かべくさ
grass mixed with mud to construct walls
喋くる しゃべくる
nói nhiều; nói liên tục; ba hoa; nói huyên thuyên không ngừng nghỉ