Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
然るべき しかるべき
thích hợp; thích hợp; đến hạn
成るべく なるべく
càng nhiều càng tốt; càng...càng...
焼べる くべる
nhóm lửa, đốt cháy
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
燻べる くすべる ふすべる
hun khói, xông khói, phun khói
然る さる しかる
một đặc biệt; một nhất định
較べる くらべる
so sánh
比べる くらべる