然るべき しかるべき
thích hợp,đến hạn
成るべく なるべく
càng nhiều càng tốt; càng...càng...
然る さる しかる
một đặc biệt; một nhất định
焼べる くべる
nhóm lửa, đốt cháy
べく
in order to, for the purpose of
食べ比べる たべくらべる
ăn và so sánh
くりのべる
hoãn lại, (từ cổ, nghĩa cổ) đặt
燻べる くすべる ふすべる
hun khói, xông khói, phun khói