Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
壁材 かべざい
wall material, wall-finishing material
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
ちーくざい チーク材
gỗ lim.
外装材 がいそうざい
vật liệu bên ngoài công trình
べーるほうそうしょうひん ベール包装商品
hàng đóng kiện.
包装資材 ほうそうしざい
vật liệu vận chuyển
内装資材 ないそうしざい
vật liệu trang trí nội thất
内装建材 ないそうけんざい
nội thất và vật liệu xây dựng nội thất