がべい
Sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
Sự thất bại
Đổ, sập, sụp, đổ sập, gãy vụn, gãy tan, suy sụp, sụp đổ, sụt giá, phá giá, xẹp, xì hơi, ngã quỵ xuống, gục, méo mó, cong oằn lại

がべい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu がべい
がべい
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại
画餅
がべい がへい
sự thất bại