煉瓦塀
れんがべい れんがへい「LUYỆN NGÕA BIÊN」
☆ Danh từ
Bức tường gạch
れんがべい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu れんがべい
煉瓦塀
れんがべい れんがへい
bức tường gạch
れんがべい
brick wall
Các từ liên quan tới れんがべい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù, xe ngựa chở khách
sự không xảy ra, sự không làm được, sự thiếu, sự thất bại; sự hỏng; sự mất (mùa, điện...), người bị thất bại; việc thất bại, cố gắng không thành công, sự thi hỏng, sự vỡ nợ, sự phá sản
grapsoid (anim)
勉励 べんれい
sự siêng năng, sự chuyên cần, sự cần cù
ăn không ngồi rồi; sự lười nhác, vô ích, vô hiệu quả, không tác dụng, không đâu, vẩn vơ, vu vơ
worn-out silk clothes, cheap items
thân Mỹ; ủng hộ Mỹ, người thân Mỹ; người ủng hộ Mỹ
sự tâng bốc, sự xu nịnh, sự bợ đỡ, lời tâng bốc, lời nịnh hót, lời bợ đỡ