ほかんにん
Người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
Người được uỷ thác trông nom, uỷ viên quản trị (của một trường học, tổ chức từ thiện...)

ほかんにん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほかんにん
ほかんにん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
保管人
ほかんにん ほかんじん
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
Các từ liên quan tới ほかんにん
xem Japanize
Japtime
thực, thật, thực ra
người giữ gìn, người bảo vệ, người bảo quản, chuyên viên bảo quản
Gramineae
quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê, cốt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận
ổ,cuốn,sự tròng trành,by) trôi đi,rền,tiền,xylanh,chảy cuồn cuộn (sông,tan đi,đọc sang sảng,lăn đi,sóng cuồn cuộn,làm cho cuồn cuộn,bao lại,xuất hiện bất thình lình,chảy,lăn vào,đọc rung lên,đọc sang sảng dõng dạc,ổ bánh mì nhỏ,bọc lại,lăn ra,lăn tròn,súc,sự lắc lư,tiếng sấm vang rền,đổ hồi (sấm,nghĩa mỹ),lời nói thao thao nhịp nhàng,tang,văn kiện,tròng trành,sự lăn tròn,(từ mỹ,quay quanh,đổ dồn tới,trục lăn,đánh ngã lăn ra,lộn vòng,trôi đi,cuộn,hồi trống vang rền,quấn,năm tháng...),đến tới tấp,lăn mình,hát ngân vang,lăn ra ngoài,biển),+ on,gói lại,hồ sơ,tập tiền,con lăn,cán,dáng đi lắc lư,vần,trục,trôi qua (thời gian,trục cán,chạy,lăn ra xa,trôi qua,lăn,cuộn lại,danh sách,mép gập xuống,xuất hiện,tích luỹ,trống...),cán được
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra