かんしほん
Ổ,cuốn,sự tròng trành,by) trôi đi,rền,tiền,xylanh,chảy cuồn cuộn (sông,tan đi,đọc sang sảng,lăn đi,sóng cuồn cuộn,làm cho cuồn cuộn,bao lại,xuất hiện bất thình lình,chảy,lăn vào,đọc rung lên,đọc sang sảng dõng dạc,ổ bánh mì nhỏ,bọc lại,lăn ra,lăn tròn,súc,sự lắc lư,tiếng sấm vang rền,đổ hồi (sấm,nghĩa mỹ),lời nói thao thao nhịp nhàng,tang,văn kiện,tròng trành,sự lăn tròn,(từ mỹ,quay quanh,đổ dồn tới,trục lăn,đánh ngã lăn ra,lộn vòng,trôi đi,cuộn,hồi trống vang rền,quấn,năm tháng...),đến tới tấp,lăn mình,hát ngân vang,lăn ra ngoài,biển),+ on,gói lại,hồ sơ,tập tiền,con lăn,cán,dáng đi lắc lư,vần,trục,trôi qua (thời gian,trục cán,chạy,lăn ra xa,trôi qua,lăn,cuộn lại,danh sách,mép gập xuống,xuất hiện,tích luỹ,trống...),cán được
Cuộn giấy, cuộn da lừa, cuộn sách, cuộc câu đối; (từ cổ, nghĩa cổ) bảng danh sách, (từ hiếm, nghĩa hiếm) đường xoáy ốc, hình trang trí dạng cuộn, nghĩa hiếm) cuộn tròn, trang trí bằng những hình cuộn

かんしほん được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới かんしほん
民間資本 みんかんしほん
vốn riêng tư
本体 鉗子 ほんたい かんし ほんたい かんし
Kìm thân máy
khả biến.+ Trong học thuyết của C.Mác, vốn khả biến ám chỉ phần vốn, đại diện bởi sức lao động, mà làm thay đổi giá trị trong quá trình sản xuất.
Gramineae
quận trưởng, chánh án toà án quận (ở Ê, cốt), (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) cảnh sát trưởng quận
người trông coi, người chăm sóc, người canh giữ
sự tự bảo vệ
thư viện cho thuê sách