ほうかつ
Sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi
Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm
Sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)

ほうかつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうかつ
ほうかつ
sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả.
包括
ほうかつ
sự bao quát
Các từ liên quan tới ほうかつ
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
包括する ほうかつする
bao quát.
包括的 ほうかつてき
có tính bao quát; một cách tổng quát.
包括価格 ほうかつかかく
giá tính gộp.
包括遺贈 ほうかついぞう
di chúc toàn diện (di chúc trao cho một người cụ thể toàn bộ hoặc một phần di sản một cách toàn diện)
広報活動 こうほうかつどう
mối liên hệ với quần chúng, mối quan hệ với quần chúng
包括医療 ほうかついりょう
chăm sóc sức khỏe toàn diện
包括用船 ほうかつようせん
hợp đồng thuê tàu cả phí.