Kết quả tra cứu ほうかつ
Các từ liên quan tới ほうかつ
ほうかつ
◆ Sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi
◆ Sự hiểu, sự lĩnh hội, sự nhận thức, sự bao gồm, sự bao hàm
◆ Sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)

Đăng nhập để xem giải thích