Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包括歯科医療 ほうかつしかいりょう
điều trị nha khoa toàn diện
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện
包括ライセンス ほうかつらいせんす
li xăng tổng quát
包括的 ほうかつてき
có tính bao quát; một cách tổng quát.
医療 いりょう
sự chữa trị
医療/医学 いりょう/いがく
Y tế / y học
包括協定 ほうかつきょうてい
hiệp định khung.
包括する ほうかつする
bao quát.