包括的
ほうかつてき「BAO QUÁT ĐÍCH」
☆ Tính từ đuôi な
Có tính bao quát; một cách tổng quát.

Từ đồng nghĩa của 包括的
adjective
包括的 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 包括的
包括的提携 ほうかつてきていけい
tie toàn diện - lên trên
包括的試験サービス ほうかつてきしけんサービス
dịch vụ kiểm tra toàn dịên
包括的核実験禁止条約 ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく
Hiệp ước Cấm thử nghiệm Hạt nhân Toàn diện CTBT (Comprehensive Nuclear-Test-Ban Treaty
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện
包括ライセンス ほうかつらいせんす
li xăng tổng quát
包括協定 ほうかつきょうてい
hiệp định khung.
包括医療 ほうかついりょう
chăm sóc sức khỏe toàn diện
包括する ほうかつする
bao quát.