Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
包括的
ほうかつてき
có tính bao quát
包括的提携 ほうかつてきていけい
tie toàn diện - lên trên
包括的試験サービス ほうかつてきしけんサービス
dịch vụ kiểm tra toàn dịên
包括的核実験禁止条約 ほうかつてきかくじっけんきんしじょうやく
Hiệp ước Cấm thử nghiệm Hạt nhân Toàn diện CTBT (Comprehensive Nuclear-Test-Ban Treaty
包括 ほうかつ
sự bao quát; tính toàn diện
包括ライセンス ほうかつらいせんす
li xăng tổng quát
包括遺贈 ほうかついぞう
di chúc toàn diện (di chúc trao cho một người cụ thể toàn bộ hoặc một phần di sản một cách toàn diện)
包括医療 ほうかついりょう
chăm sóc sức khỏe toàn diện
包括協定 ほうかつきょうてい
hiệp định khung.
「BAO QUÁT ĐÍCH」
Đăng nhập để xem giải thích