Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
点が良い てんがよい
điểm tốt
間が良い まがよい
may mắn
ノリが良い ノリがよい のりがよい
Lây lan tốt
腕が良い うでがよい
(thì) có khả năng(thì) lành nghề
虫が良い むしがよい
ích kỷ
心が良い こころがいい こころがよい
tốt bụng.
品が良い しながよい
chất lượng tốt