法学
ほうがく「PHÁP HỌC」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Luật học.
法学
を
学
んでいる
学生
が
皆法律家
になれるというわけではない。
Không phải sinh viên học luật nào cũng có thể trở thành luật sư.

法学 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 法学
法学部 ほうがくぶ
khoa luật.
法学者 ほうがくしゃ
Nhà luật học, luật gia
法学士 ほうがくし
người độc thân (của) những pháp luật
憲法学 けんぽうがく
(study of) constitutional law
比較法学 ひかくほうがく
luật so sánh
憲法学者 けんぽうがくしゃ
người có học hiến pháp (luật sư); chuyên gia trong pháp luật hiến pháp
律法学者 りっぽうがくしゃ
rabbi
歯内療法学 しないりょうほうがく
nội nha học