むきんほう
Sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng

むきんほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu むきんほう
むきんほう
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
無菌法
むきんほう
sự vô trùng, sự vô khuẩn, phương pháp vô trùng
Các từ liên quan tới むきんほう
sự tôn kính, lòng kính trọng, bổn phận, nhiệm vụ, trách nhiệm, phận sự, chức vụ, công việc, phần việc làm; phiên làm, phiên trực nhật, thuế
cuộc nổi loạn, cuộc phiến loạn, sự chống lại (chính quyền, chính sách, luật pháp...)
gun metal
khắc, trổ, chạm, in sâu, khắc sâu
かんきょうほうき かんきょうほうき
luật môi trường
mọt sách
cơ bản, cơ sở, chủ yếu, gốc, quy tắc cơ bản; nguyên tắc cơ bản, nốt gốc
sự trả xong nợ, sự trang trải xong nợ nần, sự tha tội, sự tha bổng, sự tuyên bố trắng án, sự làm trọn (bổn phận, trách nhiệm...)