Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
自動方向探知機
じどうほうこうたんちき
Bộ dò hướng tự động.
じどうぴっととれーでぃんぐ 自動ピットトレーディング
Kinh doanh hầm mỏ tự động.
方向探知器 ほうこうたんちき
máy tìm phương [bằng] radio
自動車用レーダー探知機 じどうしゃようレーダーたんちき
thiết bị dò radar cho ô tô
探知機 たんちき
máy dò tìm
探知 たんち
tìm kiếm
レーダー探知機ミラー レーダーたんちきミラー
gương dò radar
レーダー探知機GPS レーダーたんちきGPS
định vị GPS bằng ra đa
電波探知機 でんぱたんちき
Rađa.
Đăng nhập để xem giải thích