逢着
ほうちゃく「PHÙNG TRỨ」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Gặp; đối mặt; đương đầu

Từ đồng nghĩa của 逢着
noun
Bảng chia động từ của 逢着
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 逢着する/ほうちゃくする |
Quá khứ (た) | 逢着した |
Phủ định (未然) | 逢着しない |
Lịch sự (丁寧) | 逢着します |
te (て) | 逢着して |
Khả năng (可能) | 逢着できる |
Thụ động (受身) | 逢着される |
Sai khiến (使役) | 逢着させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 逢着すられる |
Điều kiện (条件) | 逢着すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 逢着しろ |
Ý chí (意向) | 逢着しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 逢着するな |
ほうちゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうちゃく
逢着
ほうちゃく
gặp
ほうちゃく
sự đọ sức,cuộc gặp gỡ,sự chạm trán.
Các từ liên quan tới ほうちゃく
chóp chép; nhóp nhép (diễn tả âm thanh khi nhai đồ trong miệng)
nuông chiều; làm hư.
kế hoạch,cách tiến hành,dàn bài,cách làm,mặt phẳng,sơ đồ,vẽ sơ đồ của,dự kiến,vẻ bản đồ của,làm dàn bài,bản đồ thành phố,dàn ý,dự tính,dự định,làm dàn ý,bản đồ,trù tính,đặt kế hoạch,đồ án
ちゃうちゃう チャウチャウ
That's not true!
ぺちゃくちゃ ペチャクチャ
Người nói nhiều gây phiền phức
đánh, đập, đánh đòn, đánh bại (ai, trong một cuộc đấu), quẫy, vỗ, rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...), tranh luận triệt để và đi đến kết luận
めっちゃくちゃ めっちゃくちゃ
vô lý; không hợp logic
thế bí, sự bế tắc, vào thế bí