放射線学
Sự nghiên cứu tia phóng xạ

ほうしゃせんがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうしゃせんがく
放射線学
ほうしゃせんがく
sự nghiên cứu tia phóng xạ
ほうしゃせんがく
khoa tia X
Các từ liên quan tới ほうしゃせんがく
khoa tia X
nhà luật học, luật gia, nhà viết luật, sinh viên luật
ほうしゃせんりょうほう ほうしゃせんりょうほう
xạ trị
người dịch, máy truyền tin
tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra hầu toà, trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh, to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài, bail out tát trong thuyền ra bằng gàu, nhảy dù khỏi máy bay, vòng đỡ mui xe, quai ấm, to bail up giữ đầu, bắt giơ tay lên để cướp của, giơ tay lên, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài
người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền
người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá), báo hiệu, báo trước
nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời