古銭学者
こせんがくしゃ「CỔ TIỀN HỌC GIẢ」
☆ Danh từ
Người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền

こせんがくしゃ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu こせんがくしゃ
古銭学者
こせんがくしゃ
người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền
こせんがくしゃ
người nghiên cứu tiền đúc, người sưu tầm các loại tiền
Các từ liên quan tới こせんがくしゃ
người báo hiệu, vật báo hiệu, người đi tiền trạm (để thu xếp chỗ ăn ở chi một đạo quân, cho nhà vua ngự giá), báo hiệu, báo trước
nợ, món nợ không hy vọng được trả, mang công mắc nợ, mắc nợ ai, nợ ngập đầu, trả hết nợ, mắc nợ, chết là hết nợ, nợ danh dự, chịu ơn ai, sự chết, chết, trả nợ đời
khoa nghiên cứu tiền đúc, sự sưu tầm các loại tiền
trơ tráo, trơ trẽn, mặt dạn mày dày, vô liêm sỉ, láo xược, hỗn xược
người khuyên bảo, người chỉ bảo, cố vấn
khoa tia X
thầy thuốc bệnh tinh thần, thầy thuốc bệnh tâm thần
người thông thái rởm, người ra vẻ mô phạm