焙ずる
To roast (i.e. tea leaves)

ほうず được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうず
焙ずる
ほうずる
to roast (i.e. tea leaves)
報ずる
ほうずる
báo
奉ずる
ほうずる
theo, tuân theo
封ずる
ほうずる ふうずる
to enfeoff
ほうず
giới hạn, đầu, đầu mút đoạn cuối.
崩ずる
ほうずる
băng hà
方図
ほうず
chấm dứt
Các từ liên quan tới ほうず
không được điều chỉnh, không được sắp đặt, không được chỉnh đốn, không được điều hoà
野放図 のほうず
tự cho mình là trung tâm
酸漿 ほおずき ほおづき ぬかずき かがち ほうずき ホオズキ
làm cho màu anh đào không cất cánh; xát vỏ hạt cây cà chua; cây đèn xếp
修法 しゅほう ずほう すほう
weekly report
sự kéo, sự lấy ra, sự rút ra, thuật vẽ (vẽ hoạ đồ, vẽ kỹ thuật, không màu hoặc một màu), bản vẽ, bức vẽ (vẽ đồ hoạ vẽ kỹ thuật
図法 ずほう
vẽ; draftsmanship
whelk egg case
サンソン図法 サンソンずほう
phép chiếu hình sin (là phép chiếu bản đồ có diện tích bằng nhau giả hình trụ, đôi khi được gọi là phép chiếu Sanson – Flamsteed hoặc phép chiếu Mercator. Jean Cossin của Dieppe là một trong những người vẽ bản đồ đầu tiên sử dụng hình sin, xuất hiện trên bản đồ thế giới năm 1570)