放熱
ほうねつ「PHÓNG NHIỆT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Bức xạ nhiệt; tỏa nhiệt

Bảng chia động từ của 放熱
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 放熱する/ほうねつする |
Quá khứ (た) | 放熱した |
Phủ định (未然) | 放熱しない |
Lịch sự (丁寧) | 放熱します |
te (て) | 放熱して |
Khả năng (可能) | 放熱できる |
Thụ động (受身) | 放熱される |
Sai khiến (使役) | 放熱させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 放熱すられる |
Điều kiện (条件) | 放熱すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 放熱しろ |
Ý chí (意向) | 放熱しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 放熱するな |
ほうねつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうねつ
放熱
ほうねつ
bức xạ nhiệt
ほうねつ
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra.
Các từ liên quan tới ほうねつ
vật bức xạ, lò sưởi, lá toả nhiệt; cái bức xạ
放熱器 ほうねつき
vật bức xạ, lò sưởi, lá toả nhiệt; cái bức xạ
放熱板 ほうねつばん
bộ làm nguội
放熱用シリコーン ほうねつようシリコーン
silicon dùng để tản nhiệt
bằng nhiệt
see, you see, ha
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật ; tuỳ tiện về ngữ pháp