ほういつ
Sự bê tha, sự đam mê lạc thú
Trạng thái lỏng; trạng thái chùng, trạng thái không căng; trạng thái giãn, trạng thái lòng thòng, trạng thái rộng, trạng thái lùng thùng, trạng thái xốp, trạng thái dễ làm cho tơi ra, tính mơ hồ, tính không chính xác; tính không chặt chẽ, tính phóng (lý luận, lập luận, viết văn...), tính phóng đãng, tính phóng túng, tính không nghiêm, tính ẩu, tính bừa bâi... (đạo đức, kỷ luật...)
Sự chơi bời phóng đãng

ほういつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほういつ
ほういつ
sự bê tha, sự đam mê lạc thú
放逸
ほういつ
bê tha
Các từ liên quan tới ほういつ
抱一派 ほういつは
Sakai Houitsu school, school of Japanese painting
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
phóng túng, bừa bâi; dâm loạn, (từ hiếm, nghĩa hiếm) phóng túng về niêm luật ; tuỳ tiện về ngữ pháp
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra, bức xạ
bộ pin, ắc quy, bộ, dãy chuồng nuôi gà nhốt, sự hành hung, sự bạo hành, lấy gậy ông đập lưng ông
sự hoà tan, dung dịch, giải pháp, cách giải quyết, lời giải; phép giải, đáp án, cao su hoà tan, thuốc nước, ở trong tình trạng không ổn định, phủ một lớp cao su hoà tan