ほうろく
Trả ; nộp, thanh toán, trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến, cho, mang, trả tiền, phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, trang trải, trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), to pay away, trừng phạt, xuỳ tiền ra, coin, nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín
Tiền lương, trả lương

ほうろく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうろく
ほうろく
trả
焙烙
ほうろく
nướng cái chảo
俸祿
ほうろく
vật giữ có lương
Các từ liên quan tới ほうろく
俸祿米 ほうろくまい
sự cho phép gạo
hành lang (nhà, toa xe lửa), xe lửa có hành lang thông từ đầu đến cuối)
chảy ra nhẹ nhàng; lặng lẽ rơi
phương pháp học
sự đi lang thang, sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, cuộc du lịch dài ngày, lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê
ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
bở, mềm và xốp