訪問客
Khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra

Từ đồng nghĩa của 訪問客
ほうもんきゃく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうもんきゃく
訪問客
ほうもんきゃく
khách, người đến thăm, người thanh tra.
ほうもんきゃく
người đến thăm, người gọi, tươi.
Các từ liên quan tới ほうもんきゃく
khách, người đến thăm, người thanh tra, người kiểm tra
nhà soạn kịch, nhà soạn tuồng hát
tiền bảo lãnh, người bảo lãnh, cho tạm tự do ở ngoài với điều kiện nộp tiền bảo lãnh, không ra hầu toà, trả tiền bảo lãnh cho người nào, đứng ra bảo lãnh cho ai, xin nộp tiền bảo lãnh để được tạm tự do ở ngoài, tạm được tự do ở ngoài sau khi đã đóng tiền bảo lãnh, ra toà sau khi hết hạn bảo lãnh, to bail someone out đóng tiền bảo lãnh cho ai được tạm tự do ở ngoài, bail out tát trong thuyền ra bằng gàu, nhảy dù khỏi máy bay, vòng đỡ mui xe, quai ấm, to bail up giữ đầu, bắt giơ tay lên để cướp của, giơ tay lên, gióng ngang ngăn ô chuồng ngựa, hàng rào vây quanh; tường bao quanh sân lâu đài, sân lâu đài
người hay bắt chước; thú hay bắt chước, người làm đồ giả
cây, giá chữ thập, cái nòng, biểu đồ hình cây, ở bậc cao nhất của ngành nghề, gặp khó khăn lúng túng, bắt phải nấp trên cây, bắt phải trốn trên cây, cho nòng vào, hãm vào vòng khó khăn lúng túng
sự làm cho thoả mãn; sự vừa lòng, sự toại ý, sự thoả mãn, sự trả nợ; sự làm tròn nhiệm vụ, dịp rửa thù
pháo bức kích, súng bắn đạn trái phá
<PHẫU> tựnh mạch cửa