ほうよく
Sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản

ほうよく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうよく
ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
鵬翼
ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
豊沃
ほうよく
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
Các từ liên quan tới ほうよく
sự giúp đỡ, sự cứu giúp, sự viện trợ, người giúp đỡ, người phụ tá, ; công trái, những phương tiện để giúp đỡ, nhờ sự giúp đỡ của, lend, tất cả những cái này dùng để làm gì?
phải, đúng, đúng đắn; có lý; công bằng
ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt
bở, mềm và xốp
sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển
người nuôi ong
đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa, cuộn phim chụp ảnh