きほよう
Sự làm trệch đi; sự trệch đi, sự làm lãng trí; điều làm lãng trí, sự giải trí, sự tiêu khiển; trò giải trí, trò tiêu khiển

きほよう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu きほよう
きほよう
sự làm trệch đi
気保養
きほよう
Sự nghỉ ngơi, sự giải trí
Các từ liên quan tới きほよう
ほうき星 ほうきぼし
sao chổi
竹ほうき たけほうき
Chổi tre
sự tốt, sự màu mỡ, có khả năng sinh sản
người nuôi ong
sự báo động, sự báo nguy, còi báo động, kẻng báo động, trống mõ báo động, chuông báo động; cái còi báo động; cái kẻng để báo động, cái chuông để báo động, đồng hồ báo thức, sự sợ hãi, sự lo sợ, sự hoảng hốt, sự hoảng sợ
gun metal
không bào, hốc nhỏ
bad news