薬包
やくほう くすりつつみ「DƯỢC BAO」
☆ Danh từ
Bao [hộp] đựng thuốc; ống (hộp) đạn

やくほう được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu やくほう
薬包
やくほう くすりつつみ
bao [hộp] đựng thuốc
やくほう
đạn, vỏ đạn, đàu máy quay đĩa.
薬方
やくほう
sự ra lệnh