法理学
Khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp

ほうりがく được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうりがく
法理学
ほうりがく
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
ほうりがく
khoa luật pháp, luật học, sự giỏi về luật pháp
Các từ liên quan tới ほうりがく
nhà vật lý trị liệu <THGT>
phép chữa hoá học
sơ đồ, đồ án, bản đồ thành phố, bản đồ, mặt phẳng, dàn bài, dàn ý, kế hoạch; dự kiến, dự định, cách tiến hành, cách làm, vẻ bản đồ của, vẽ sơ đồ của, làm dàn bài, làm dàn ý, đặt kế hoạch, trù tính, dự tính, dự kiến
tranh ảnh; diễn tả bằng tranh ảnh; có nhiều tranh ảnh, diễn đạt bằng hình tượng; nhiều hình ảnh; nhiều hình tượng sinh động (văn, cách mô tả...), báo ảnh, hoạ báo
sự mọc mộng, sự nảy mầm
ngữ cú, cách nói, cách viết; cách diễn đạt
phép, phép tắc, luật; quy luật, định luật; điều lệ, pháp luật, luật, luật học; nghề luật sư, tiến sĩ luật khoa, toà án, việc kiện cáo, giới luật gia, (thể dục, thể thao) sự chấp (thời gian, quâng đường...), anh ninh trật tự, làm theo đường lối của mình, bất chấp cả luật lệ, bắt ai phải làm theo ý mình, nói giọng oai quyền, ra oai, tuỳ cơ ứng biến
nhà luật học, luật gia, nhà viết luật, sinh viên luật