砲列
ほうれつ「PHÁO LIỆT」
Nguồn pin

ほうれつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほうれつ
砲列
ほうれつ
nguồn pin
ほうれつ
bộ pin, ắc quy, bộ.
芳烈
ほうれつ
thơm
放列
ほうれつ
một nguồn pin
Các từ liên quan tới ほうれつ
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ
ほつれ髪 ほつれがみ
tóc bù xù
trở nên sờn
sự bê tha, sự đam mê lạc thú
sự xếp, sự gộp (một cá thể vào một loại nào, một cái riêng biệt vào một cái chung...)
phù du, sớm chết, chóng tàn, sớm nở tối tàn
sự bức xạ, sự phát xạ, sự toả ra, bức xạ
sự gồm cả, sự kể vào, sự kể cả, cái gồm vào, cái kể vào, thể vùi