上天
じょうてん「THƯỢNG THIÊN」
☆ Danh từ
Thiên đàng; chúa trời; providence; hiện thân tối cao; tuyệt đối

Từ đồng nghĩa của 上天
noun
じょうてん được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu じょうてん
上天
じょうてん
thiên đàng
じょうてん
thiên đường, Ngọc hoàng, Thượng đế.
Các từ liên quan tới じょうてん
太上天皇 だいじょうてんのう だじょうてんのう たいじょうてんのう おおきすめらみこと
abdicated emperor
上天気 じょうてんき
trời trong xanh, thời tiết đẹp
天上天下 てんじょうてんげ
cả thế giới, khắp trời và đất
錦上添花 きんじょうてんか
tôn thêm vẻ đẹp (sang)
市場展開 しじょうてんかい
mở rộng thị trường
今上天皇 きんじょうてんのう
hoàng đế hiện hữu
市場展覧する しじょうてんらんする
triển lãm hội chợ.
天井点検口 てんじょうてんけんくち
nắp cửa thăm trần