Các từ liên quan tới ほがらかウィークリー
ウィークリー ウイークリー ウィークリ
hàng tuần; báo ra hàng tuần
朗らか ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
朗らかに笑う ほがらかにわらう
Cười một cách vui vẻ
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng
法螺貝 ほらがい
Loài ốc xà cừ
ほら貝 ほらがい ホラガイ
ốc xà cừ; ốc tù và.
ほら ほれ
Nhìn này!; Thấy chưa!; Đấy!