Các từ liên quan tới ほがらかウィークリー
ウィークリー ウイークリー ウィークリ
hàng tuần; báo ra hàng tuần
朗らか ほがらか
sáng sủa; rạng rỡ; tươi sáng
ほかほか ほかほか
thức ăn nóng
ほら貝 ほらがい ホラガイ
ốc xà cừ; ốc tù và.
朗らかに笑う ほがらかにわらう
Cười một cách vui vẻ
命からがら いのちからがら
cho cuộc sống thân mến; vừa đủ tránh khỏi sống
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
辛辛 からがら から がら
Việc thoát được nguy hiểm may mắn chỉ giữ lại được tính mạng