ほくし
North China

ほくし được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほくし
ほくし
North China
北支
ほくし
trung quốc bắc
Các từ liên quan tới ほくし
北進 ほくしん
sự tiến theo hướng bắc
北辰 ほくしん
sao Bắc đẩu, sao bắc cực
北支事変 ほくしじへん
marco polo bắc cầu qua biến cố
北清事変 ほくしんじへん きたきよしじへん
trung quốc bắc vốn liên quan với; sự nổi dậy võ sĩ quyền anh
bở, mềm và xốp
ruốc, chuyện súc tích
sự ăn thịt, lối sống ăn thịt
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui