北進
ほくしん「BẮC TIẾN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự tiến theo hướng bắc

Bảng chia động từ của 北進
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 北進する/ほくしんする |
Quá khứ (た) | 北進した |
Phủ định (未然) | 北進しない |
Lịch sự (丁寧) | 北進します |
te (て) | 北進して |
Khả năng (可能) | 北進できる |
Thụ động (受身) | 北進される |
Sai khiến (使役) | 北進させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 北進すられる |
Điều kiện (条件) | 北進すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 北進しろ |
Ý chí (意向) | 北進しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 北進するな |
北進 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北進
ぜんしん!ぜんしん! 前進!前進!
tiến liên.
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
しんぽてきこみゅにけーしょんきょうかい 進歩的コミュニケーション協会
Hiệp hội Liên lạc phát triển.
さんぎょうじょうほうかすいしんせんたー 産業情報化推進センター
Trung tâm Tin học hóa Công nghiệp.
北北西 きたほくせい
phía bắc tây bắc
北北東 ほくほくとう
đông bắc bắc
前進!前進! ぜんしん!ぜんしん!
tiến liên.