北辰
ほくしん「BẮC THẦN」
☆ Danh từ
Sao Bắc đẩu, sao bắc cực
Proceeding north

北辰 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 北辰
きたアメリカ 北アメリカ
Bắc Mỹ
辰 たつ
Thìn - chi thứ năm trong mười hai con giáp (con Rồng, chòm sao Thiên Long)
ばくかん(きたべとなむのしょうし) バクカン(北ベトナムの省市)
Bắc Cạn.
壬辰 みずのえたつ じんしん
năm Nhâm Thìn
辰年 たつどし たつねん
năm Thìn, năm (của) chòm sao thiên long
嘉辰 かしん
ngày may mắn; nguyên cớ điềm lành; ngày hạnh phúc
辰砂 しんしゃ しんさ
chu sa (tên gọi dành cho loại khoáng vật cinnabarit của thủy ngân sẵn có trong tự nhiên, có màu đỏ)
誕辰 たんしん
ngày sinh; lễ sinh nhật