ほつく
ほっつく
To waste money
☆ Động từ nhóm 1 -ku, tự động từ
To loiter

Bảng chia động từ của ほつく
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ほつく/ほっつくく |
Quá khứ (た) | ほついた |
Phủ định (未然) | ほつかない |
Lịch sự (丁寧) | ほつきます |
te (て) | ほついて |
Khả năng (可能) | ほつける |
Thụ động (受身) | ほつかれる |
Sai khiến (使役) | ほつかせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ほつく |
Điều kiện (条件) | ほつけば |
Mệnh lệnh (命令) | ほつけ |
Ý chí (意向) | ほつこう |
Cấm chỉ(禁止) | ほつくな |
ほつく được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほつく
bở, mềm và xốp
ao nuôi cá, chỗ nuôi rùa; chỗ nuôi tôm, sự bò, sự trường, (thể dục, thể thao) lối bơi crôn, lối bơi trường, sự kéo lê đi, bò, trườn, lê bước, lê chân, bò lê, bò nhung nhúc, bò lúc nhúc, luồn cúi, quỵ luỵ, sởn gai ốc, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), không giữ lời, nuốt lời, tháo lui
ほっつき歩く ほっつきあるく
đi loanh quanh
sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang, nét sửa lại, sửa sang, sửa lại
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
chồi, mầm, con cháu; con dòng cháu giống
cuộc cãi lộn; cuộc ẩu đả, cuộc đánh nhau, cuộc xung đột, bị cọ sờn, bị cọ xơ
sắp sôi; sủi tăm.