Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ほぐし水 ほぐしみず
nước để làm tơi sợi mì
揉みほぐす もみほぐす
mát xa
もみほぐし もみほぐし
Kiểu tầm quất toàn thân 
溶きほぐす ときほぐす
để đánh một trứng
解きほぐす ときほぐす
tháo gỡ, làm sáng tỏ
ほぐす
mở, cởi, tháo, nới
解ぐす ほぐす
ほぐかご
wastebasket