ほごあずかり
Nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt

ほごあずかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほごあずかり
ほごあずかり
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
保護預かり
ほごあずかり
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
Các từ liên quan tới ほごあずかり
保護預り制度 ほごあずかりせいど
hệ thống giám hộ bảo vệ
sự coi sóc, sự chăm sóc, sự trông nom, sự canh giữ, sự bắt giam, sự giam cầm, giao ai cho nhà chức trách
ごほごほ ゴホゴホ
ho liên tục, khan khan, nhẹ nhẹ
ánh sáng sao/'stɑ:lit/, có sao, sáng sao
wastebasket
預かり あずかり
giữ gìn, trông nom đồ đạc hay ai đó; tài liệu lưu các chứng cứ; trường hợp không phân thắng bại trong Sumo; người quản lý đền thờ hay trang viện; người được ủy nhiệm
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ, chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
sự hợp pháp hoá, sự công nhận, sự chứng nhận