保護預り制度
ほごあずかりせいど
Hệ thống giám hộ bảo vệ
Hệ thống công ty chứng khoán ký gửi chứng khoán và tiền mặt liên quan đến giao dịch chứng khoán từ khách hàng dựa trên “thỏa thuận lưu ký”
保護預り制度 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保護預り制度
保護預かり ほごあずかり
nhà cho thuê có phòng an toàn và két sắt
預金保険制度 よきんほけんせいど
hệ thống bảo hiểm tiền gửi
預金保護 よきんほご
bảo đảm tiền đặt ngân hàng
じゃーなりすとほごいいんかい ジャーナリスト保護委員会
ủy ban Bảo vệ Nhà báo.
介護保険制度 かいごほけんせいど
chăm sóc - hệ thống bảo hiểm chăm sóc
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
こどものけんりほごせんたー 子どもの権利保護センター
Trung tâm Bảo vệ Quyền trẻ em.
保健制度 ほけんせいど
hệ thống sức khỏe công cộng