Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さかずきをほす
drink the cup dry
干し草を反す ほしくさをはんす
quay qua dỡ cỏ
えんさかほい
heave! (sound made while pulling a heavy vehicle)
杯を干す さかずきをほす はいをほす
uống cúp khô đi
踵を返す きびすをかえす くびすをかえす
Quay gót trở về
さんかくほ
jib sail
外を探す ほかをさがす そとをさがす
tìm kiếm ở bên ngoài
骨を刺す ほねをさす
(lạnh) thấu xương