骨を刺す
ほねをさす「CỐT THỨ」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
(lạnh) thấu xương
強風
の
中
で
長時間過
ごすと、
骨
を
刺
すような
寒
さが
体中
に
広
がります。
Ở ngoài trời trong gió mạnh lâu giờ, cái lạnh thấu xương lan tỏa khắp cơ thể.

Bảng chia động từ của 骨を刺す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 骨を刺す/ほねをさすす |
Quá khứ (た) | 骨を刺した |
Phủ định (未然) | 骨を刺さない |
Lịch sự (丁寧) | 骨を刺します |
te (て) | 骨を刺して |
Khả năng (可能) | 骨を刺せる |
Thụ động (受身) | 骨を刺される |
Sai khiến (使役) | 骨を刺させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 骨を刺す |
Điều kiện (条件) | 骨を刺せば |
Mệnh lệnh (命令) | 骨を刺せ |
Ý chí (意向) | 骨を刺そう |
Cấm chỉ(禁止) | 骨を刺すな |
骨を刺す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 骨を刺す
鼻を刺す はなをさす
có mùi hăng, có mùi chát
釘を刺す くぎをさす
cảnh báo, nhắc nhở
止めを刺す とめをさす
Ra đòn quyết định khiến đối phương không thể đứng dậy
とどめを刺す とどめをさす
kết liễu
寸鉄人を刺す すんてつひとをさす
to make a cutting remark, to stab someone with a short blade
刺す さす
châm
骨を盗む ほねをぬすむ
làm cho những rắc rối của người khác biến mất
刺を抜く とげをぬく
nhổ gai