踵を返す
きびすをかえす くびすをかえす「CHỦNG PHẢN」
☆ Cụm từ, động từ nhóm 1 -su
Quay gót trở về

Bảng chia động từ của 踵を返す
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 踵を返す/きびすをかえすす |
Quá khứ (た) | 踵を返した |
Phủ định (未然) | 踵を返さない |
Lịch sự (丁寧) | 踵を返します |
te (て) | 踵を返して |
Khả năng (可能) | 踵を返せる |
Thụ động (受身) | 踵を返される |
Sai khiến (使役) | 踵を返させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 踵を返す |
Điều kiện (条件) | 踵を返せば |
Mệnh lệnh (命令) | 踵を返せ |
Ý chí (意向) | 踵を返そう |
Cấm chỉ(禁止) | 踵を返すな |
踵を返す được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 踵を返す
踵 かかと きびす くびす あくと
gót chân; gót
腕を返す かいなをかえす
kỹ thuật nâng khuỷu tay của cánh tay chèn vào nách đối phương sang một bên
裏を返す うらをかえす
gọi cô gái điếm đã quan hệ lần đầu đến chơi lại
踵部 かかとぶ
vùng gót chân
踵骨 しょうこつ
xương gót; xương gót chân
返す返す かえすがえす
lặp đi lặp lại nhiều lần
電話を返す でんわをかえす
gọi lại
軍配を返す ぐんばいをかえす
trọng tài lật cái quạt trên tay họ và trận đấu bắt đầu