臍
へそ ほぞ ヘソ「TỀ」
☆ Danh từ
Rốn
臍帯血
の
幹細胞
Tế bào thân của dây rốn
胎盤
と
臍帯
を
通
して
母親
の
血液
から
胎児
の
血液
へと
運
ばれる
...được đưa từ máu của mẹ vào máu của thai nhi thông qua nhau và dây rốn .

Từ đồng nghĩa của 臍
noun
ほぞ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほぞ
臍
へそ ほぞ ヘソ
rốn
枘
ほぞ
phần lồi, đầu nối, mộng
蔕
へた ほぞ
cuống quả
Các từ liên quan tới ほぞ
蟻ほぞ ありほぞ
(xây dựng) mộng đuôi én
ほぞ穴 ほぞあな
lỗ mộng
保存する ほぞん ほぞんする
giữ
保存ケース コンタクトレンズ用 ほぞんケース コンタクトレンズよう ほぞんケース コンタクトレンズよう
Giữ chặt hộp đựng kính áp tròng.
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
保蔵 ほぞう
bảo quản
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ