保存ケース コンタクトレンズ用
ほぞんケース コンタクトレンズよう ほぞんケース コンタクトレンズよう
☆ Noun phrase
Giữ chặt hộp đựng kính áp tròng.
保存ケース コンタクトレンズ用 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 保存ケース コンタクトレンズ用
コンタクトレンズ用保存ケース コンタクトレンズようほぞんケース
hộp đựng kính áp tròng
コンタクトレンズ用保存液 コンタクトレンズようほぞんえき コンタクトレンズようほぞんえき
dung dịch bảo quản kính áp tròng
洗浄保存液 コンタクトレンズ用 せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう せんじょうほぞんえき コンタクトレンズよう
Dung dịch bảo quản và rửa sạch cho kính áp tròng.
保存用ガラス瓶 ほぞんようガラスかめ
đồ đựng thủy tinh dùng để lưu trữ
保存 ほぞん
sự bảo tồn, sự lưu trữ
コンタクトレンズ用溶液 コンタクトレンズよーよーえき
nước ngâm kính áp tròng
コンタクトレンズ コンタクト・レンズ
kính sát tròng; kính áp tròng
けっこうめんせきじょうこう(ほけん、ようせん) 欠航面責条項(保険、用船)
điều khoản đứt đoạn (bảo hiểm, thuê tàu).