ほたてがい
Con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ, vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò

ほたてがい được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほたてがい
ほたてがい
con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ.
帆立貝
ほたてがい ホタテガイ
sò điệp
Các từ liên quan tới ほたてがい
con điệp, nồi vỏ sò bát vỏ sò, cái chảo nhỏ, vật trang trí kiểu vỏ sò, nấu trong vỏ sò, trang trí bằng vật kiểu vỏ sò
sao năm cánh
2本立て映画 にほんたてえいが
phim hai tập
二本立て映画 にほんたてえいが にほんだてえいが
đặc tính đôi (movie)
縦四方固め たてしほうがため
giữ bốn phần tư theo chiều dọc
法廷画 ほうていが
phác thảo phòng xử án, minh họa phòng xử án
手堅い てがたい
chắc chắn; đáng tin cậy
ていじ(てがた) 提示(手形)
xuất trình hối phiếu.