蛍の光
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa

ほたるのひかり được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほたるのひかり
蛍の光
ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa
ほたるのひかり
(Ê, cốt) ngày xưa, thuở xưa
Các từ liên quan tới ほたるのひかり
ひかりの輪 ひかりのわ
vòng tròn ánh sáng cầu vồng ( phong trào tôn giáo mới của Nhật Bản bắt đầu vào năm 2007)
光焔 ひかりほのお
ngọn lửa và nhẹ
góc (tường, nhà, phố...), nơi kín đáo, xó xỉnh; chỗ ẩn náu, chỗ giấu giếm, nơi, phương, sự đầu cơ, sự lũng đoạn thị trường, (thể dục, thể thao) quả phạt gốc, đi tắt, drive, ngã té, được ai yêu mến, dành cho ai một cảm tình đặc biệt; có cảm tình với ai, yêu mến ai, chỗ nguy hiểm, chỗ chiến sự xảy ra ác liệt, liếc ai, nhìn trộm ai, nơi nguy hiểm, hoàn cảnh khó khăn, rẽ, ngoặt, vượt qua nơi nguy hiểm, vượt qua giai đoạn khó khăn, đặt thành góc, làm thành góc, để vào góc, dồn vào chân tường, dồn vào thế bí, mua vét (để đầu cơ, lũng đoạn thị trường), vét hàng
bao quy đầu
sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang, nét sửa lại, sửa sang, sửa lại
nghệ thuật khắc, nghệ thuật tạc, nghệ thuật chạm, sự lạng thịt
yếu ớt; mảnh dẻ; mỏng mảnh.
蛍狩り ほたるがり
bắt đom đóm.