補筆
ほひつ「BỔ BÚT」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự chấm sửa lại; sự chỉnh sửa lại; sự trau dồi

Bảng chia động từ của 補筆
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 補筆する/ほひつする |
Quá khứ (た) | 補筆した |
Phủ định (未然) | 補筆しない |
Lịch sự (丁寧) | 補筆します |
te (て) | 補筆して |
Khả năng (可能) | 補筆できる |
Thụ động (受身) | 補筆される |
Sai khiến (使役) | 補筆させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 補筆すられる |
Điều kiện (条件) | 補筆すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 補筆しろ |
Ý chí (意向) | 補筆しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 補筆するな |
ほひつ được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ほひつ
補筆
ほひつ
sự chấm sửa lại
輔弼
ほひつ
đưa cho cho hoàng đế lời khuyên trên (về) những quan hệ (của) trạng thái
ほひつ
sự sửa sang, sự sửa lại, nét sửa sang.
Các từ liên quan tới ほひつ
bao quy đầu
sự cắt bao quy đầu
tính có chết, loài người, số người chết, số tử vong, tỷ lệ người chết, bằng tuổi sống của các lứa tuổi
sự tả, sự diễn tả, sự mô tả, sự miêu tả, diện mạo, tướng mạo, hình dạng, sự vạch, sự vẽ, hạng, loại, nghề nghiệp, công tác (ở hộ chiếu, giấy chứng minh...)
tóc mai dài, râu, ria (mèo, chuột)
ほつく ほっつく
to loiter
sự làm đầy, sự cung cấp thêm, sự bổ sung
chồi, mầm, con cháu; con dòng cháu giống