Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ほったゆみ
cong, uốn vòng cung, hình vòm, có khung vòm, có khung tò vò, có nhịp cuốn
sự đi bộ; sự bước, sự dạo chơi, cách đi, cách bước, dáng đi, quãng đường, đường, đường đi dạo chơi, đường đi, vòng đi thường lệ, (thể dục, thể thao) cuộc đi bộ thi, tầng lớp xã hội; nghề nghiệp; (từ Mỹ, nghĩa Mỹ) ngành, lĩnh vực hoạt động, bãi rào, đi, đi bộ, đi tản bộ, hiện ra, xuất hiện, (từ cổ, nghĩa cổ) sống, ăn ở, cư xử, đi lang thang, cùng đi với; bắt đi; tập cho đi, dắt đi, dẫn đi, dạo chơi, đi dạo, tiến bước, đi dọc theo, bỏ đi, thể thao) vượt dễ dàng; thắng dễ dàng, lấy đi, nẫng đi, đi trở lại, đi xuống, đi vào, bước vào, bước vào trong, đụng phải, rời bỏ đi, to walk off one's lunch dạo chơi cho tiêu cơm, đóng vai phụ, (từ Mỹ, nghĩa Mỹ), đình công, bãi công, bỏ đi ra, đi ra khỏi, thể thao) thắng dễ dàng; thắng vì không có đối thủ, bước lại gần, là diễn viên sân khấu, đi tuần canh gác, chalk, thực tập ở bệnh viện, bị bịt mắt phải đi trên tấm ván đặt chênh vênh bên mạn tàu, bị bắt buộc phải từ chức
quyền sở hữu; sự chiếm hữu, vật sở hữu; tài sản, của cải, thuộc địa
ほっほっほっ ホッホッホッ
ho-ho-ho (e.g. Santa Claus)
thoải mái, khoan khoái, dễ chịu, thư thái
nụ cười; vẻ mặt tươi cười, mỉm cười, cười tủm tỉm; cười, cười để xua tan, mỉm cười với; mỉm cười ra ý tán thành, mỉm cười đồng ý, mỉm cười động viên, lại tiếp tục đương đầu với những khó khăn mới, lại tiếp tục một keo mới, cười để khiến ai làm việc gì
sự chuyển động, sự di chuyển, sự xê dịch, nước, lượt, lần, phiên, biện pháp; bước, chuyển, di chuyển, chuyển dịch, xê dịch, đổi chỗ, dời chỗ, lắc, lay, khuấy, quấy, làm chuyển động; nhấc, làm nhuận, kích thích, kích động, gây ra, làm cho, xúi giục, gợi, làm cảm động, làm xúc động, làm mũi lòng, gợi mối thương cảm, đề nghị, chuyển động, cử động, động đậy, cựa quậy, lay động, đi, hành động, hoạt động, đi đi lại lại, đi quanh, chuyển quanh, hay dọn nhà, hay thay đổi chỗ ở, tiến lên, dọn đi, cất đi, đi xa, đi hẳn, lùi; kéo lùi lại, chuyển về phía sau, tiến; cho tiến lên, chuyển về phía trước, dọn nhà, ra đi, cho đi tiếp; tiến lên, dọn nhà đi, chuyển lên; trèo lên
sự nhiều, sự giàu có, sự phong phú; sự thừa thãi, sự dư dật, sự dạt dào (tình cảm, cảm xúc), tình trạng rất đông người