ほにゃらら
ほにゃらら
☆ Cụm từ
Một cái gì đó, một cái gì đó hoặc khác

ほにゃらら được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほにゃらら
ちらほら ちらほら
đó đây; thỉnh thoảng; hai ba cái một lúc.
阿蘭若 あらんにゃ
nơi bị cô lập
にゃにゃ にゃんにゃん
meo meo (tiếng mèo kêu).
朗らかに笑う ほがらかにわらう
Cười một cách vui vẻ
khách hàng (của luật sư, cửa hàng...)
チャラチャラ ちゃらちゃら
Hào nhoáng, vụng về, lăng nhăng.
ジャラジャラ じゃらじゃら
leng keng; lách cách; loảng xoảng
ほら ほれ
Nhìn này!; Thấy chưa!; Đấy!