繋ぎ止める
つなぎとめる
☆ Động từ nhóm 2
Buộc vào, buộc móc vào, buộc thòng lọng, buộc vòng vào
Giữ quan hệ

Từ đồng nghĩa của 繋ぎ止める
verb
Bảng chia động từ của 繋ぎ止める
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 繋ぎ止める/つなぎとめるる |
Quá khứ (た) | 繋ぎ止めた |
Phủ định (未然) | 繋ぎ止めない |
Lịch sự (丁寧) | 繋ぎ止めます |
te (て) | 繋ぎ止めて |
Khả năng (可能) | 繋ぎ止められる |
Thụ động (受身) | 繋ぎ止められる |
Sai khiến (使役) | 繋ぎ止めさせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 繋ぎ止められる |
Điều kiện (条件) | 繋ぎ止めれば |
Mệnh lệnh (命令) | 繋ぎ止めいろ |
Ý chí (意向) | 繋ぎ止めよう |
Cấm chỉ(禁止) | 繋ぎ止めるな |
繋ぎ止める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 繋ぎ止める
繋ぎ つなぎ
nối, kết nối
日やけ止め 日やけ止め
Chống nắng
繋ぎ目 つなぎめ
mối nối
駒繋ぎ こまつなぎ コマツナギ
Indigofera pseudotinctoria (một loài thực vật có hoa trong họ Đậu)
場繋ぎ ばつなぎ
chuyện vặt, giai thoại
顔繋ぎ かおつなぎ
có quan hệ với ai; giữ mối quan hệ với (ai)
繋ぎ服 つなぎふく
bộ đồ gồm áo và quần liền nhau
止めくぎ とめくぎ
đinh chặn; chốt giữ (một loại đinh đặc biệt được sử dụng trong việc chế tác ô Nhật)