誉める
ほめる「DỰ」
Khen
Khen ngợi.

Từ đồng nghĩa của 誉める
verb
Từ trái nghĩa của 誉める
誉める được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 誉める
口を極めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
口を窮めて誉める くちをきわめてほめる
(thì) lãng phí trong (kẻ) khác có lời khen
誉め称える ほめたたえる
khen ngợi; ca ngơi; tán thưởng
誉望 よぼう ほまれもち
danh dự
栄誉 えいよ
sự vinh dự; niềm vinh dự
毀誉 きよ
khen ngợi
誉れ ほまれ
danh dự; thanh danh
声誉 せいよ
danh tiếng; thanh danh; sự gửi; danh dự và sự phân biệt