ほれ薬
ほれくすり「DƯỢC」
Ngải.

ほれ薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ほれ薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
惚れ薬 ほれぐすり ほれやく
bùa mê, ngải
痺れ薬 しびれやく
tên gọi chung của các loại thuốc khiến cơ thể tê liệt và không thể cử động như mong muốn
惚れ惚れ ほれぼれ ほれほれ
việc bị quyến rũ , mê mẩn, mê hoặc
しびれ薬 しびれぐすり
thuốc tê
薬味入れ やくみいれ
hộp gia vị
薬 くすり やく
dược
trìu mến, âu yếm, ngớ ngẩn, vớ vẩn